Có 4 kết quả:

击掌 jī zhǎng ㄐㄧ ㄓㄤˇ擊掌 jī zhǎng ㄐㄧ ㄓㄤˇ机长 jī zhǎng ㄐㄧ ㄓㄤˇ機長 jī zhǎng ㄐㄧ ㄓㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to clap one's hands
(2) to clap each other's hands
(3) high five

Từ điển Trung-Anh

(1) to clap one's hands
(2) to clap each other's hands
(3) high five

Từ điển Trung-Anh

(1) captain
(2) chief pilot

Từ điển Trung-Anh

(1) captain
(2) chief pilot